Bước tới nội dung

bouledogue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bul.dɔɡ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bouledogue
/bul.dɔɡ/
bouledogues
/bul.dɔɡ/

bouledogue /bul.dɔɡ/

  1. Chó bundoc (giống chó nhỏ, mặt ngắn, nuôi để chơi).

Tham khảo

[sửa]