Bước tới nội dung

bouler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

bouler nội động từ /bu.le/

  1. Lăn lông lốc.
  2. (Sân khấu; tiếng lóng, biệt ngữ) Nói líu nhíu.
    envoyer quelqu'un bouler — (thông tục) tống cổ ai

Ngoại động từ

[sửa]

bouler ngoại động từ /bu.le/

  1. (Thông tục) Làm lăn lông lốc.
    Je le boule à coups de pied — tôi đá nó lăn lông lốc
  2. Làm hỏng.
    Bouler son travail — làm hỏng công việc

Tham khảo

[sửa]