Bước tới nội dung

boulon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

boulon

Cách phát âm

  • IPA: /bu.lɔ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
boulon
/bu.lɔ̃/
boulons
/bu.lɔ̃/

boulon /bu.lɔ̃/

  1. Đinh ốc, bulông.

Tham khảo