Bước tới nội dung

boult

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

boult ngoại động từ ((cũng) bolt)

  1. Sàng; rây.
  2. Điều tra; xem xét.
    to boult to the bran — điều tra kỹ lưỡng; xem xét tỉ mỉ

Tham khảo

[sửa]