bountiful
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [ˈbɑʊn.tɪ.fəl] |
Tính từ[sửa]
bountiful /ˈbɑʊn.tɪ.fəl/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)