Bước tới nội dung

bouquiner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bu.ki.ne/

Nội động từ

[sửa]

bouquiner nội động từ /bu.ki.ne/

  1. Tìm kiếm sách .
  2. (Thân mật) Xem sách
    Chercher un coin tranquille pour bouquiner — tìm một góc yên tĩnh để xem sách

Tham khảo

[sửa]