bouquiner
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bu.ki.ne/
Nội động từ
[sửa]bouquiner nội động từ /bu.ki.ne/
- Tìm kiếm sách cũ.
- (Thân mật) Xem sách
- Chercher un coin tranquille pour bouquiner — tìm một góc yên tĩnh để xem sách
Tham khảo
[sửa]- "bouquiner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)