Bước tới nội dung

bourré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bourré
/bu.ʁe/
bourrés
/bu.ʁe/
Giống cái bourrée
/bu.ʁe/
bourrées
/bu.ʁe/

bourré /bu.ʁe/

  1. Nhồi đầy, đầy.
    Portefeuille bourré de billets — ví đầy giấy bạc
    wagon bourré — toa xe đầy ắp

Tham khảo

[sửa]