bourrasque
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bu.ʁask/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bourrasque /bu.ʁask/ |
bourrasques /bu.ʁask/ |
bourrasque gc /bu.ʁask/
Tham khảo
[sửa]- "bourrasque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)