bouseux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bouseux
/bu.zø/
bouseux
/bu.zø/

bouseux /bu.zø/

  1. (Thông tục, nghĩa xấu) Nông dân.

Tham khảo[sửa]