boustrophedon
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌbuː.strə.ˈfi.ˌdɑːn/
Tính từ[sửa]
boustrophedon /ˌbuː.strə.ˈfi.ˌdɑːn/
Tham khảo[sửa]
- "boustrophedon". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)