Bước tới nội dung

boustrophedon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

boustrophedon

Cách phát âm

  • IPA: /ˌbuː.strə.ˈfi.ˌdɑːn/

Tính từ

boustrophedon /ˌbuː.strə.ˈfi.ˌdɑːn/

  1. Theo lối đường cày (chữ viết).

Tham khảo