boutade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
boutade
/bu.tad/
boutades
/bu.tad/

boutade gc /bu.tad/

  1. Lời dí dỏm, lời hóm hỉnh.
    Lancer une boutade — đưa ra một lời dí dỏm
  2. Ý thích bất thường.
    Agir par boutades — hành động theo ý thích bất thường

Tham khảo[sửa]