boutade
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bu.tad/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
boutade /bu.tad/ |
boutades /bu.tad/ |
boutade gc /bu.tad/
- Lời dí dỏm, lời hóm hỉnh.
- Lancer une boutade — đưa ra một lời dí dỏm
- Ý thích bất thường.
- Agir par boutades — hành động theo ý thích bất thường
Tham khảo
[sửa]- "boutade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)