Bước tới nội dung

bouteille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bouteille
/bu.tɛj/
bouteilles
/bu.tɛj/

bouteille gc /bu.tɛj/

  1. Chai.
    Bouteille en verre — chai thủy tinh
    Boire une bouteille de bière — uống một chai bia
  2. (Số nhiều) Nhà xí (trên tàu thủy).
    aimer la bouteille — (thân mật) thích uống rượu
    bouteille à l’encre — (thân mật) việc rối rắm
    laisser sa raison au fond de la bouteille — say khướt, say mèm
    prendre de la bouteille — (thân mật) già đi

Tham khảo

[sửa]