Bước tới nội dung

bouton-d'or

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bu.tɔ̃.dɔʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bouton-d'or
/bu.tɔ̃.dɔʁ/
boutons-d'or
/bu.tɔ̃.dɔʁ/

bouton-d'or /bu.tɔ̃.dɔʁ/

  1. (Thực vật học) Cây khuy vàng (họ mao lương).

Tham khảo

[sửa]