Bước tới nội dung

khuy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwi˧˧kʰwi˧˥kʰwi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwi˧˥xwi˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

[sửa]

khuy

  1. Như cúc Vật nhỏ làm bằng xương, thuỷ tinh, nhựa, v.v., thường hình tròn, dùng đính vào quần áo để cài.
    Đơm khuy.
    Cài khuy.

Tham khảo

[sửa]