bow-wow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

bow-wow

  1. Tiếng gâu gâu (cho sủa).
  2. Khuấy ruyễn (lối nói giáo điều; lối viết giáo điều.

Tham khảo[sửa]