Bước tới nội dung

khuấy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
xwəj˧˥kʰwə̰j˩˧kʰwəj˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
xwəj˩˩xwə̰j˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

khuấy

  1. Làm cho vẩn đục lên.
    Khuấy bùn.
  2. Làm cho náo động.
    Khuấy dư luận.
  3. Rối. - Làm huyên náo, mất trật tự.
    Khuấy rối hàng phố.

Tham khảo