Bước tới nội dung

bröllop

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thụy Điển

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
ett bröllop (một lễ cưới).

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Bắc Âu cổ brúðhlaup. Đối chiếu với từ bryllup trong tiếng Đan Mạch, bridal trong tiếng Anh, bryllup trong tiếng Na Uy (Bokmål), bruiloft trong tiếng Hà Lan.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bröllop gt

  1. Lễ cưới.

Đồng nghĩa

[sửa]

Biến cách

[sửa]
Biến cách của bröllop 
Số ít Số nhiều
Bất định Xác định Bất định Xác định
nom. bröllop bröllopet bröllop bröllopen
gen. bröllops bröllopets bröllops bröllopens

Tham khảo

[sửa]

bröllop, Svensk ordbok