bryllup
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bryllup | bryllupet |
Số nhiều | bryllup, brylluper | bryllupa, bryllupene |
bryllup gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) bryllupsdag gđ: Ngày cưới. Ngày kỷ niệm.
- (1) bryllupsgave gđc: Quà cưới.
- (1) bryllupsgjest gđ: Khách dự đám cưới.
- (1) bryllupsnatt gđc: Đêm tân hôn.
- (1) bryllupsreise gđc: Tuần trăng mật.
- (1) sølvbryllup: Lễ ngân hôn.
- (1) gullbryllup: Lễ kim hôn.
Tham khảo[sửa]
- "bryllup". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)