Bước tới nội dung

bracingly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbreɪ.siɳ.li/

Phó từ

[sửa]

bracingly /ˈbreɪ.siɳ.li/

  1. Xem bracing

Tham khảo

[sửa]