braconnage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bʁa.kɔ.naʒ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
braconnage
/bʁa.kɔ.naʒ/
braconnages
/bʁa.kɔ.naʒ/

braconnage /bʁa.kɔ.naʒ/

  1. Việc săn bắn trái phép; việc đánh cá trái phép.

Tham khảo[sửa]