Bước tới nội dung

brai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bhnong

[sửa]

Danh từ

[sửa]

brai

  1. sợi chỉ.

Tham khảo

[sửa]
  • Nguyễn Đăng Châu (2008) Cơ cấu ngữ âm tiếng Bh'noong (trong ngôn ngữ Giẻ-Triêng), Đà Nẵng: Đại học Đà Nẵng

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
brais
/bʁɛ/
brais
/bʁɛ/

brai

  1. Nhựa hắc ín.
  2. Đại mạch xay (để làm rượu bia).

Tham khảo

[sửa]