Bước tới nội dung

branchage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁɑ̃.ʃaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
branchage
/bʁɑ̃.ʃaʒ/
branchages
/bʁɑ̃.ʃaʒ/

branchage /bʁɑ̃.ʃaʒ/

  1. Cành lá.
    Branchage touffu — cành lá rậm rạp
  2. (Số nhiều) Cành (đã chặt ra).
    Une hutte de branchages — túp lều bằng cành cây
  3. (Thơ ca) Gạc (nai, hươu).

Tham khảo

[sửa]