Bước tới nội dung

braquemart

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁak.maʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
braquemart
/bʁak.maʁ/
braquemarts
/bʁak.maʁ/

braquemart /bʁak.maʁ/

  1. (Sử học) Đoản kiếm, gươm ngắn.

Tham khảo

[sửa]