Bước tới nội dung

brass wire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbræs ˈwɑɪ.ər/

Danh từ

[sửa]

brass wire /ˈbræs ˈwɑɪ.ər/

  1. (Tech) Dây đồng thau.

Tham khảo

[sửa]