Bước tới nội dung

brasure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁa.zyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
brasure
/bʁa.zyʁ/
brasure
/bʁa.zyʁ/

brasure gc /bʁa.zyʁ/

  1. (Kỹ thuật) Sự hàn.
  2. Chỗ hàn, mối hàn.

Tham khảo

[sửa]