bravement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bʁav.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

bravement /bʁav.mɑ̃/

  1. Dũng cảm, gan dạ.
  2. Cương quyết.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Kha khá.

Tham khảo[sửa]