Bước tới nội dung

breakables

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

breakables (bất qui tắc) số nhiều'

  1. Đồ dễ vỡ (bát, đĩa... ).

Tham khảo

[sửa]