breastbone
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbrɛst.ˌboʊn/
Danh từ
[sửa]breastbone /ˈbrɛst.ˌboʊn/
- (Giải phẫu) Xương ức.
Tham khảo
[sửa]- "breastbone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
breastbone /ˈbrɛst.ˌboʊn/