bredde
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bredde | bredden |
Số nhiều | bredder | breddene |
bredde gđ
- Bề rộng, chiều ngang.
- Bredden på dørene varierer fra 70 til 120 cm.
- å ta opp et spørsmål i sin fulle bredde — Bàn thảo vấn đề một cách bao quát.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "bredde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)