bề rộng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓe̤˨˩ zə̰ʔwŋ˨˩ɓe˧˧ ʐə̰wŋ˨˨ɓe˨˩ ɹəwŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓe˧˧ ɹəwŋ˨˨ɓe˧˧ ɹə̰wŋ˨˨

Danh từ[sửa]

bề rộng

  1. Xem chiều rộng
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)