breton
Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bʁə.tɔ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | breton /bʁə.tɔ̃/ |
bretons /bʁə.tɔ̃/ |
Giống cái | bretonne /bʁə.tɔn/ |
bretonnes /bʁə.tɔn/ |
breton /bʁə.tɔ̃/
- (Thuộc) Xứ Brơ-ta-nhơ (Pháp).
- Vache de race bretonne — bò cái giống Brơ-ta-nhơ
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
breton /bʁə.tɔ̃/ |
bretons /bʁə.tɔ̃/ |
breton gđ /bʁə.tɔ̃/
- (Ngôn ngữ học) Tiếng Brơ-ta-nhơ.
Tham khảo[sửa]
- "breton". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)