Bước tới nội dung

breton

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
breton

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁə.tɔ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực breton
/bʁə.tɔ̃/
bretons
/bʁə.tɔ̃/
Giống cái bretonne
/bʁə.tɔn/
bretonnes
/bʁə.tɔn/

breton /bʁə.tɔ̃/

  1. (Thuộc) Xứ Brơ-ta-nhơ (Pháp).
    Vache de race bretonne — bò cái giống Brơ-ta-nhơ

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
breton
/bʁə.tɔ̃/
bretons
/bʁə.tɔ̃/

breton /bʁə.tɔ̃/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Brơ-ta-nhơ.

Tham khảo

[sửa]