Bước tới nội dung

bretzel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁɛd.zɛl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bretzel
/bʁɛd.zɛl/
bretzels
/bʁɛd.zɛl/

bretzel /bʁɛd.zɛl/

  1. Bánh vắt (thứ bánh mặn cứng hình con số 8).

Tham khảo

[sửa]