breuvage
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /bʁœ.vaʒ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| breuvage /bʁœ.vaʒ/ |
breuvages /bʁœ.vaʒ/ |
breuvage gđ /bʁœ.vaʒ/
- Đồ uống.
- (Thú y học) Thuốc nước.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “breuvage”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)