bringuelo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Galicia[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɾiŋˈɡɛlo̝/

Tiếng Galicia[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Bắt nguồn từ bringa (liễu rủ)

Tính từ[sửa]

bringuelo (giống cái số ít bringuela, giống đực số nhiều bringuelos, giống cái số nhiều bringuelas)

  1. caomảnh dẻ; caomảnh khảnh
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tham khảo[sửa]