Bước tới nội dung

brininess

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbrɑɪ.ni.nəs/

Danh từ

[sửa]

brininess /ˈbrɑɪ.ni.nəs/

  1. Xem briny

Tham khảo

[sửa]