brisque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

brisque gc

  1. (Đánh bài) Cặp át và mười.
  2. (Đánh bài) Bài brixcơ.
  3. (Quân sự, từ cũ nghĩa cũ) Lon thâm niên.

Tham khảo[sửa]