Bước tới nội dung

bristol

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
bristol

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁis.tɔl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bristol
/bʁis.tɔl/
bristols
/bʁis.tɔl/

bristol /bʁis.tɔl/

  1. Giấy brixton (để vẽ.. ).
  2. (Thân mật) Danh thiếp; giấy mời.
  3. Bìa mẫu thêu.

Tham khảo

[sửa]