Bước tới nội dung

broacher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbroʊt.ʃɜː/

Danh từ

[sửa]

broacher /ˈbroʊt.ʃɜː/

  1. Xem broach

Tham khảo

[sửa]