Bước tới nội dung

broadtail

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbrɔd.ˌteɪɫ/

Danh từ

[sửa]

broadtail (số nhiều broadtails) /ˈbrɔd.ˌteɪɫ/

  1. Cừu caracun.

Tham khảo

[sửa]