broc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
broc
/bʁɔ/
brocs
/bʁɔ/

broc /bʁɔ/

  1. Bình xách (chất nước).
    Broc en cuivre — bình xách bằng đồng
    Un broc de vin — một bình xách rượu vang

Tham khảo[sửa]