brochant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bʁɔ.ʃɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | brochant /bʁɔ.ʃɑ̃/ |
brochant /bʁɔ.ʃɑ̃/ |
Giống cái | brochant /bʁɔ.ʃɑ̃/ |
brochant /bʁɔ.ʃɑ̃/ |
brochant /bʁɔ.ʃɑ̃/
- Trùm lên (huy hiệu).
- brochant sur le tout — trùm lên toàn bộ (huy hiệu)+ (nghĩa bóng, mỉa mai) lại thêm, lại còn thêm
- La guerre, la famine et brochant sur le tout le choléra — chiến tranh, đói khát và lại còn thêm bệnh dịch tả nữa
Tham khảo[sửa]
- "brochant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)