broken-down

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

broken-down

  1. Hỏng, xộc xệch (máy móc).
  2. Suy nhược, ốm yếu, quỵ (người, ngựa... ).

Tham khảo[sửa]