Bước tới nội dung

brontosaure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁɔ̃.tɔ.zɔʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
brontosaure
/bʁɔ̃.tɔ.zɔʁ/
brontosaures
/bʁɔ̃.tɔ.zɔʁ/

brontosaure /bʁɔ̃.tɔ.zɔʁ/

  1. (Động vật học) Thằn lằn sấm (bò sát hóa thạch).

Tham khảo

[sửa]