Bước tới nội dung

bronzé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁɔ̃.ze/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bronzé
/bʁɔ̃.ze/
bronzés
/bʁɔ̃.ze/
Giống cái bronzée
/bʁɔ̃.ze/
bronzées
/bʁɔ̃.ze/

bronzé /bʁɔ̃.ze/

  1. () Màu đồng thanh.
  2. Rám nắng.
    Visage bronzé — mặt rám nắng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]