bror
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bror | broren |
Số nhiều | brødre | bredrene |
bror gđ
- L. Anh trai, em trai.
- Jeg har tre brødre og en søster.
- Han har vært som en bror for meg.
- Brødrene Jensen A/S
- Bạn, bạn bè, huynh đệ, bằng hữu.
- Flyktningene er våre brødre.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "bror". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)