brouillard
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bʁu.jaʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
brouillard /bʁu.jaʁ/ |
brouillards /bʁu.jaʁ/ |
brouillard gđ /bʁu.jaʁ/
- (Khí tượng) Sương mù.
- (Kế toán) Sổ.
- (Nghĩa bóng) Sự mù mịt.
- Le brouillard des époques primitives — sự mù mịt của thời kỳ nguyên sơ
- n'y voir que du brouillard — (thân mật) không hiểu gì, không thấy gì
- voir à travers un brouillard — trông mờ
Tham khảo[sửa]
- "brouillard". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)