Bước tới nội dung

broussailleux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁu.sa.jø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực broussailleux
/bʁu.sa.jø/
broussailleux
/bʁu.sa.jø/
Giống cái broussailleuse
/bʁu.sa.jøz/
broussailleuses
/bʁu.sa.jøz/

broussailleux /bʁu.sa.jø/

  1. Đầy bụi rậm.
  2. Rậm rối bù (tóc, râu... ).

Tham khảo

[sửa]