brousse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
brousse
/bʁus/
brousses
/bʁus/

brousse gc /bʁus/

  1. Nơi rừng rú.
    Vivre dans la brousse — sống nơi rừng rú
  2. (Địa chất; địa lý) Truông, trảng bụi.
  3. (Tiếng địa phương) Pho mát .

Tham khảo[sửa]