bruissement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bʁɥis.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bruissement /bʁɥis.mɑ̃/ |
bruissements /bʁɥis.mɑ̃/ |
bruissement gđ /bʁɥis.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "bruissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)