Bước tới nội dung

brunissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

brunissement

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự ngã màu nâu.

Tham khảo

[sửa]